Bơm Chìm Chuyên dụng | Bơm chìm chuyên dụng |
Lưu lượng:Q= 25-30 m3/h | |
Cột áp:8m | |
Công suất:P=1,5KW | |
Kích thước ống ra DN=65 mm | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Cấp bảo vệ: IP68 | |
Bộ nối nhanh: Việt Nam | |
Bộ nối nhánh P65 | |
Bộ bu lông, dây xích năng | |
Ống dẫn hướng hướng | |
Song Chắn Rác Thô | Vật liệu:SUS 304 |
Khe chắn: 15mm | |
Kích thước DxR:1000x500 mm | |
Phao Báo Mức | Phao báo mức nước |
Model:MT5 | |
Máy Tách Rác Tinh | Model: BSC |
Lưu lượng:Q=40m3/h | |
Khe lược:2,5 mm | |
Vật liệu:SUS 304 | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Công suất:P=400KW |
Máy Thổi Khí | Thông số kĩ thuật |
Lưu lượng:Q=4,91 m3/min;H=5,5 mH20 | |
Công suất: P=7,5 KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Tốc độ: N=3100 Vòng/phút | |
Động cơ:P=7,5KW enetch/Australia | |
Ống giảm thanh (Việt Nam) | |
Đĩa Phân Phối Khí | Model:RSD 270 |
Vật Liệu:EPDM | |
Lưu lượng: Q=0-12m3/h | |
Dạng bọt mịn | |
Thiết Bị Đo pH Online | Thiết bị đo ph online |
Thông số kĩ thuật | |
Khoảng đo ph:0-14 | |
Độ chính xác:0,02 ph | |
Độ phân giải: 0,01 | |
Nhiệt độ khoảng: 0=40 độ C | |
Cổng ra:DC 4 -20mA | |
Hiệu chuẩn tại 2 điểm pH4,pH7,pH9 | |
Hiển thị: led 3.1/2 digit | |
Điện áp:AC 85- 220V | |
Kích thước DxRxH=96x96x163mm | |
Trọng lượng:1,3 kg | |
Cấu trúc vật liệu: sơm PSCC | |
Cung cấp bao gồm | |
Máy chính | |
Máy dò | |
Phụ kiện | |
Bơm Chìm Chuyên dụng | Bơm chìm chuyên dụng |
Lưu lượng:Q= 25-30 m3/h | |
Cột áp:8m | |
Công suất:P=1,5KW | |
Kích thước ống ra DN=65 mm | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Cấp bảo vệ: IP68 | |
Bộ nối nhanh: Việt Nam | |
Bộ nối nhánh P65 | |
Bộ bu lông, dây xích năng | |
Ống dẫn hướng hướng | |
Bơm Định Hóa Chất | Kiểu: Màng |
Lưu lượng: Q=155 lít/giờ | |
Cột áp: 6 bar | |
Công suất: P=0,37KW | |
Điện áp: 3 pha/380V/50hz | |
Bồn Pha Hóa Chất | Vật liệu: SUS 304 |
Thể tích:1000 lít | |
Kích thước: DxH=1100x1200 mm | |
Bồn Pha Hóa Chất | Vật liệu:SUS 304 |
Thể tích: 200 lít | |
Kích thước: DxH=500x1200 mm | |
Bồn Pha Hóa Chất Axit | Vật liệu:PVC |
Thể tích:1000 lít | |
Động Cơ Pha Hóa Chất | Kiểu: Động cơ giảm tốc |
Công suất:0,75KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Trục và cách khuẩy:SUS304(Việt Nam) | |
Động Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ | Lưu lượng:0 - 143 m3/h |
Kết nối bích:DN65PN flange | |
Hiển thị: màn hình LCD | |
Tín hiệu đầu ra: 4- 20mA | |
Nguồn cấp:220 VAC,50hz | |
Phao Báo Mức | Phao báo mức nước |
Model: MT5 |
Động Cơ Hòa Trộn | Kiểu: Động cơ giảm tốc |
Công suất:1,5 KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Trục và cách khuẩy:SUS304(Việt Nam) | |
Thiết Bị Hòa Trộn Mixer | Vật liệu: SUS304 |
Độ dày: 2mm | |
Ống DN 65 | |
Kích thước:DxL 110x800 mm | |
Bồn Hòa Trộn | Vật liệu:SUS 304 |
Thể tích 2000 lít | |
Kích thước: DxH 1350x1500 mm | |
Bơm Định Lượng Hóa Chất | Kiểu:màng |
Lưu lượng: Q=155 lít/giờ | |
Cột áp: 6 bar | |
Công suất: 0.37 KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Bồn Pha Hóa Chất | Vật liệu:SUS 304 |
Thể tích:1000 lít | |
Kích thước: DxH : 1100x1200 mm | |
Động Cơ Pha Hóa Chất | Kiểu: Động cơ giảm tốc |
Công suất:0,75KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Trục và cách khuẩy:SUS304(Việt Nam) |
Bơm Hút Bùn | Thông số kĩ thuật |
Lưu lương: Q= 0,1 m3/phút | |
Cột áp: 9,3 m | |
Công suất:P=1,1KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Ống Phân Phối Nước Trung Tâm | Vật liệu: SUS304 |
Kích thước: DxH: 1200x2500 mm | |
Máng Thu Nước | Vật liệu:SUS 304 |
Xuất xứ: Việt Nam |
Đĩa Phân Phối Khí | Model:RSD 270 |
Vật Liệu: EPDM | |
Lưu lương: Q= 0 -12m3/giờ | |
Dạng bọt mịn |
Bơm Hút Bùn | Thông số kĩ thuật |
Lưu lương: Q= 0,1 m3/phút | |
Cột áp: 9,3 m | |
Công suất:P=1,1KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Ống Phân Phối Nước Trung Tâm | Vật liệu: SUS304 |
Kích thước: DxH: 1200x2500 mm | |
Máng Thu Nước | Vật liệu:SUS 304 |
Xuất xứ: Việt Nam |
Bơm Định Hóa Chất | Kiểu:màng |
Lưu lượng: Q=155 lít/giờ | |
Cột áp: 6 bar | |
Công suất: 0.37 KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Bồn Pha Hóa Chất | Vật liệu:SUS 304 |
Thể tích:200 lít | |
Động Cơ Pha Hóa Chất | Kiểu: Động cơ giảm tốc |
Công suất:0,75KW | |
Điện áp:3 pha/380V/50hz | |
Trục và cách khuẩy:SUS304(Việt Nam) |
Hệ Thống Điện Điều Khiển Tự Động | Phần điều khiển tự động |
phần mềm điều khiển scanda | |
Phần động lực | |
Vỏ tủ Việt Nam | |
Thiết bị chính tủ: LS hoặc tương đương | |
Vật tư thiết bị phụ: Việt Nam | |
Công tắc điều khiển | |
Phần máng cáp điện | |
Máng điện: Việt Nam | |
Cáp điện : Cadivi/Việt Nam | |
Hệ Thống Đường Ống Công Nghệ | Hệ thống đường ống |
Phần ống trên cạn:SUS 304 | |
Phần ống dưới nước: PE hoặc PVC | |
Hệ thống phụ kiện phù hợp | |
Lan can ống thép mạ kẽm | |
Nhân công lắp đặt | Lắp đặt máy móc thiết bị |
Lắp đặt đường ống công nghệ | |
Hệ thống điện | |
Hệ thống sàn và lan can | |
Chuyên Gia Vận Hành Đào Tạo Và Bàn Giao | Giám sát lắp đặt thiết bị |
Căn chỉnh thiết bị | |
Vận hành thử | |
Bàn giao đưa hệ thống xử lý vào hoạt động | |
Hóa Chất Vận Hành Chạy Thử | Hóa chất điều chỉnh pH |
Hóa chất nano | |
Hóa chất trợ lắng và hóa chất khác |